--

continuant consonant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuant consonant

+ Noun

  • (ngôn ngữ học) phụ âm xát.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuant consonant"
  • Những từ có chứa "continuant consonant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phụ âm bán phụ âm
Lượt xem: 1229